|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mẫu
| (khoa đo lường) mẫu (valant 3 600m au Nord, 4 970m au Centre) | | | modèle; type | | | Mẫu vẽ | | modèle de dessin | | | Vật đúng với mẫu | | objet conforme au type | | | échantillon; spécimen | | | Mẫu cà-phê | | échantillon de café | | | Mẫu địa chất | | spécimen de géologie | | | (kỹ thuật) gabarit |
|
|
|
|