Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mẫu


(khoa đo lường) mẫu (valant 3 600m au Nord, 4 970m au Centre)
modèle; type
Mẫu vẽ
modèle de dessin
Vật đúng với mẫu
objet conforme au type
échantillon; spécimen
Mẫu cà-phê
échantillon de café
Mẫu địa chất
spécimen de géologie
(kỹ thuật) gabarit



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.