Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mần


(tiếng địa phương) faire
Anh mần chi đó?
que faites-vous là?
couvert de minuscules boutons; couvert de rougeurs
Rôm sảy mần cả cổ
cou tout couvert de minuscules boutons de barbouille



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.