Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mầm


(thực vật học) bourgeon; germe; oeil
Mầm non
jeune bourgeon
Mầm đậu tương
germe de soja
Mầm gây bệnh
germe pathogène
Mầm lì
oeil dormant
mầm chia rẽ
pomme de discorde; ferment de discorde; levain de discorde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.