Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mấy


quelques
Mấy nhà
quelques maisons
quel
Mấy giờ rồi?
quelle heure est-il?
quelque
Sách giá mấy cũng mua
j'achèterai ce livre quelque soit son prix
combien; n'importe combien
Các anh có mấy người?
combien êtes-vous?
Mấy núi cũng trèo (ca dao)
je gravirais n'importe combien de montagnes
plus de; et quelques
Mười mấy người
plus de dix personnes
Trăm mấy
cent et quelques
(tiếng địa phương) như mới
(tiếng địa phương) avec
Cho tôi đi mấy
laissez-moi aller avec vous



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.