|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mấy
| quelques | | | Mấy nhà | | quelques maisons | | | quel | | | Mấy giờ rồi? | | quelle heure est-il? | | | quelque | | | Sách giá mấy cũng mua | | j'achèterai ce livre quelque soit son prix | | | combien; n'importe combien | | | Các anh có mấy người? | | combien êtes-vous? | | | Mấy núi cũng trèo (ca dao) | | je gravirais n'importe combien de montagnes | | | plus de; et quelques | | | Mười mấy người | | plus de dix personnes | | | Trăm mấy | | cent et quelques | | | (tiếng địa phương) như mới | | | (tiếng địa phương) avec | | | Cho tôi đi mấy | | laissez-moi aller avec vous |
|
|
|
|