Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mạnh



adj
strong; robust; drastic

[mạnh]
tính từ.
strong; robust; drastic; powerful; vigorous; sturdy
rượu mạnh
heady/strong wine
become strong/stronger; get better, recover
mạnh lên
grow in momentum
mạnh chân khoẻ tay
physically strong



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.