|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mạnh
adj strong; robust; drastic
| [mạnh] | | tính từ. | | | strong; robust; drastic; powerful; vigorous; sturdy | | | rượu mạnh | | heady/strong wine | | | become strong/stronger; get better, recover | | | mạnh lên | | grow in momentum | | | mạnh chân khoẻ tay | | | physically strong |
|
|
|
|