Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạng


réseau; (giải phẫu học) réticulum
Mạng mao mạch
réseau capillaire
Mạng đường sắt
réseau de voies ferrées
người quản trị mạng
administrateur de réseau
voile (destiné à cacher le visage
vie
Liều mạng
risquer sa vie
(thông tục) individu
Chúng nó giết năm mạng
ils ont tué cinq individus
(tiếng địa phương) (variante phonétique de mệnh) ordre
Vâng mạng
obéir à l'ordre
stopper; repriser; passefiler; remailler; remmailler
mô mạng
tissu réticulaire
viêm mô mạng
(y học) réticulite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.