|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạng
| réseau; (giải phẫu học) réticulum | | | Mạng mao mạch | | réseau capillaire | | | Mạng đường sắt | | réseau de voies ferrées | | | người quản trị mạng | | administrateur de réseau | | | voile (destiné à cacher le visage | | | vie | | | Liều mạng | | risquer sa vie | | | (thông tục) individu | | | Chúng nó giết năm mạng | | ils ont tué cinq individus | | | (tiếng địa phương) (variante phonétique de mệnh) ordre | | | Vâng mạng | | obéir à l'ordre | | | stopper; repriser; passefiler; remailler; remmailler | | | mô mạng | | | tissu réticulaire | | | viêm mô mạng | | | (y học) réticulite |
|
|
|
|