Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mạch


(giải phẫu học, thực vật học) vaisseau
Mạch máu
vaisseau sanguin
Mạch nhựa mủ
vaisseau laticifère
(y học) pouls
Bắt mạch
tâler le pouls
(khoáng vật học) filon
Mạch quặng
filon de minerai
chaîne
Mạch ý nghĩ
chaîne des idées
mạch hở
(hóa học) chaîne ouverte
(điện học) circuit
Mạch kín
circuit fermé
trait
Mạch cưa
trait de scie; voie
traite (xem một mạch)
(thực vật học) orge
bệnh mạch
(y học) angiopathie
đau mạch
(y học) angialgie
sự co thắt mạch
(y học) angiospasme
sự soi mạch
(y học) angioscopie
tai vách mạch rừng
les murs ont des oreilles
thủ thuật kẹp mạch
(y học) angiotripsie
thủ thuật khâu mạch
(y học) angiotripsie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.