Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mượn


emprunter
Mượn tiền
emprunter de l'argent
louer
Mượn một người lái xe
louer un chauffeur
avoir recours à
Mượn màu son phấn đánh lừa con đen (Nguyễn Du)
avoir recours au maquillage pour leurrer les gogos
se servir de
Mượn người môi giới
se servir d'un intermédiaire
mượn gió bẻ măng
pêcher en eau trouble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.