|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mượn
| emprunter | | | Mượn tiền | | emprunter de l'argent | | | louer | | | Mượn một người lái xe | | louer un chauffeur | | | avoir recours à | | | Mượn màu son phấn đánh lừa con đen (Nguyễn Du) | | avoir recours au maquillage pour leurrer les gogos | | | se servir de | | | Mượn người môi giới | | se servir d'un intermédiaire | | | mượn gió bẻ măng | | | pêcher en eau trouble |
|
|
|
|