|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mười
| dix | | | Mười ngày | | dix jours | | | Mười ngón tay | | les dix doigts des deux mains | | | Mười năm (thập kỷ) | | période de dix ans | | | Lớn gấp mười lần | | dix fois plus grand | | | Mười phần trăm | | dix pour cent | | | dixième | | | Một phần mười | | la dixième partie | | | hai năm rõ mười | | | c'est clair comme le jour; cela est clair comme deux et deux font quatre | | | mười là... | | | dixièmement... | | | mười voi không được bát nước xáo | | | beaucoup de bruit pour rien | | | năm thì mười hoạ | | | à de rares occasions; sporadiquement | | | ngày mồng mười | | | dix | | | phần mười | | | le dixième | | | thứ mười | | | dixième |
|
|
|
|