Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mưa



noun
rain
áo mưa rain-coat

[mưa]
rain
Hết mưa rồi! Ta đi thôi!
It's stopped raining! Let's go!
Lại mưa nữa!
It's starting to rain again!
Vào đây, đừng đứng ngoài mưa!
Come in out of the rain!
Dường như trời đang mưa
It seems to be raining
Một ngày không có mưa
A dry day
Khoa nghiên cứu về mưa
Ombrology
Mưa như trút nước
It rains in torrents
Mưa rền gió dữ
Storm
Mưa sầu gió thảm
dreary wind and rain
Mưa tạnh trời quang
Blue sky after the rain; (nghĩa bóng) after rain comes fine weather; after a storm comes a calm; tomorrow is another day
Mưa thuận gió hoà
Timely rains and favourable weather; (nghĩa bóng) favourable conditions
Mưa to gió lớn
Heavy rain and strong winds



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.