|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mơ
| (thực vật học) abricotier; abricot | | | (thực vật học) (cũng nói lá mơ) paederia | | | rêver | | | Mơ một cuộc sống thanh bình | | rêver une vie paisible | | | Mơ có một ngôi nhà xinh đẹp | | rêver d'une belle maison | | | Mơ thấy ai | | rêver de qqn | | | giấc mơ | | | rêve; songe |
|
|
|
|