Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mũi


(giải phẫu học) nez
Mũi khoằm
nez aquilin
Mũi tẹt
nez écrasé; nez épaté
Mũi hếch
nez retroussé
Mũi dọc dừa
nez droit; nez grec
Mũi nhòm mồm
nez en bec de corbin
Chảy máu mũi
saigner du nez
pointe; bout
Mũi kim
pointe d'une aiguille
Mũi giày
bout de soulier
Mũi tiến công
pointe d'attaque
(hàng hải) proue (d'un bateau)
point de couture; maille
Đan một mũi
tricoter une maille
corne
Mũi cong của mái nhà
cornes d'une toiture
nói tắt của mũi đất
dắt mũi
mener par le bout du nez
khoa mũi
rhinologie
nói giọng mũi
parler du nez
thò mũi vào việc người khác
fourrer son nez dans les affaires d'autrui
viêm mũi
(y học) rhinite
xỏ chân lỗ mũi
marcher sur les pieds (de quelqu'un)
phụ âm mũi
(ngôn ngữ) consonne nasale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.