Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mõm


gueule; mufle; groin; museau
Mõm chó
gueule d'un chien
Mõm bò
mufle de boeuf
Mõm lợn
groin de porc
Mõm cá chép
museau de carpe
Câm mõm đi!
ferme ta gueule!
bout; pointe
Giày há mõm
soulier à bout béant
xem chín mõm



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.