|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mòng
| [mòng] | | | Teal (chim). | | | gad-fly; oxfly; horsefly; cleg | | | Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng | | The buffalo flicked off a gad-fly with its tail. | | | (văn chương) - Xem mộng | | | wild duck | | | wait for; desire |
Teal (chim) Gad-fly Con trâu vẫy đuôi đuổi con mòng The buffalo flicked off a gad-fly with its tail. (văn chương) như mộng
|
|
|
|