Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mò


(Ä‘á»™ng vật há»c) trombidion
chercher à tâtons
Mò cua
chercher à tâtons des crabes
(khẩu ngữ) se faufile; se glisser; se glisser; s'introduire clandestinement
Kẻ trộm mò vào nhà
voleur qui s'introduit clandestinement dans la maison
dans l' obscurité
en tâtonnant; au hasard
profond; épais (en parlant de l' obscurité)
mò mò
(redoublement; sens plus fort)
đáy biển mò kim
chercher une aiguille dans une botte de foin



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.