Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mình



noun
body. oneself

[mình]
body; trunk
you (between husband and wife)
Mình ơi!
My darling!
xem tôi 2, 3, 4
Mình hiểu bạn, nhưng bạn chẳng bao giỠhiểu mình
I understand you, but you never understand me
xem chúng ta
one
Äâu phải mình cái gì mình nói ra lúc nào cÅ©ng đúng
One cannot always be right
oneself
Thấy mình đang ở chỗ lạ
To find oneself in strange surroundings
Hãy làm sao cho ngÆ°á»i ta hiểu mình!
Try to make yourself understood!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.