| [mình] |
| | body; trunk |
| | you (between husband and wife) |
| | Mình ơi! |
| My darling! |
| | xem tôi 2, 3, 4 |
| | Mình hiểu bạn, nhưng bạn chẳng bao giỠhiểu mình |
| I understand you, but you never understand me |
| | xem chúng ta |
| | one |
| | Äâu phải mình cái gì mình nói ra lúc nà o cÅ©ng đúng |
| One cannot always be right |
| | oneself |
| | Thấy mình đang ở chỗ lạ |
| To find oneself in strange surroundings |
| | Hãy là m sao cho ngÆ°á»i ta hiểu mình! |
| Try to make yourself understood! |