| [mêler] |
| ngoại động từ |
| | trộn, trộn lẫn, pha trộn |
| | Mêler de l'eau avec du vin |
| trộn nước với rượu |
| | Mêler les cartes |
| trộn bà i |
| | là m rối, xáo trộn |
| | Mêler les cheveux |
| là m rối tóc |
| | Il a mêlé tous mes papiers |
| hắn đã xáo trộn tất cả giấy tỠcủa tôi |
| | hoà hợp, kết hợp |
| | Mêler l'agréable à l'utile |
| hoà hợp cái thÃch thú vá»›i có Ãch |
| | lôi kéo và o |
| | Mêler quelqu'un dans une affaire |
| lôi kéo ai và o một việc gì |
| phản nghĩa Démêler, dissocier, isoler, séparer, discerner. Classer |