Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mê


panier en mauvais état
Gạo đựng trong một cái mê
riz contenu dans un panier en mauvais état
vieux et déchiré
Nón mê
chapeau conique vieux et déchiré; vieux chapeau conique déchiré
se passionner; s'enticher; s'amouracher
Mê Ä‘á»c sách
se passionner pour la lecture
Anh ta mê một cô gái
il s'est amouraché d'une jeune fille
perdre connaissanse; perdre conscience
NgÆ°á»i ốm đã mê Ä‘i
le malade a perdu connaissance
Có một lúc tôi đã mê đi
à un moment j'ai perdu conscience



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.