Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métropolitain


[métropolitain]
tính từ
Chemin de fer métropolitain
Ä‘Æ°á»ng xe Ä‘iện ngầm
Eglise métropolitaine
nhà thỠcó tổng giám mục
Territoire métropolitain
lãnh thổ chính quốc
danh từ giống đực
xe điện ngầm
tổng giám mục



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.