|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métrage
| [métrage] | | danh từ giống đực | | | sự đo (bằng) mét | | | số (đo bằng) mét | | | court métrage | | | bộ phim ngắn (khoảng 300 - 600 mét) | | | long métrage | | | bộ phim dà i (trên 2500 mét) | | | moyen métrage | | | bộ phim trung bình |
|
|
|
|