|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méticuleux
| [méticuleux] | | tÃnh từ | | | tỉ mỉ | | | Travail méticuleux | | công việc tỉ mỉ | | | Être méticuleux dans le travail | | tỉ mỉ trong công việc | | | Esprit méticuleux | | đầu óc tỉ mỉ | | phản nghÄ©a Désordonné, négligent |
|
|
|
|