Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
mét


(thá»±c vật há»c) met (espèce de bambou)
mètre
đo bằng mét
métrer
hệ mét
système métrique
très; tout à fait (pâle, blême) (xem tái mét, xanh mét)
men mét
(redoublement; sens atténué) légèrement pâle; légèrement blême



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.