Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mérite


[mérite]
danh từ giống đực
công lao, công trạng
Traiter chacun selon ses mérites
đối xá»­ vá»›i má»—i ngÆ°á»i tùy theo công trạng
giá trị
Le mérite d'une oeuvre d'art
giá trị một tác phẩm nghệ thuật
tài, tài cán
Orateur de mérite
diễn giả có tài
s'attribuer le mérite d'une chose
tự cho là có công trong việc gì
se faire un mérite d'une chose
lấy làm tự hào vỠviệc gì
phản nghĩa Démérite; défaut, faiblesse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.