Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
méninge


[méninge]
danh từ giống cái
(giải phẫu) màng não, màng não tuỷ
(số nhiá»u, thân mật) óc
Se fatiguer les méninges
mệt óc
Se creuser les méninges pour chercher une solution
động não để tìm giải pháp



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.