Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mélanger


[mélanger]
ngoại động từ
trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp
Mélanger le sucre et la farine
trá»™n lẫn Ä‘Æ°á»ng và bá»™t
Mélanger des couleurs
pha trộn màu
(thân mật) làm xáo trộn
Il a mélangé tous les dossiers, on ne retrouve plus rien
nó đã làm xáo trộn tất cả hồ sơ, không còn tìm thấy gì được nữa
mélanger les cartes
xáo bài
se mélanger les crayons (les pédales, les pieds)
rối tung lên
phản nghĩa Cribler, démêler, dissocier. Ranger, séparer, trier



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.