|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mégarde
| [mégarde] | | danh từ giống cái | | | (Par mégarde) do vô ý | | | Marcher par mégarde sur le pied du voisin | | vô ý giẫm lên chân ngÆ°á»i bên cạnh | | phản nghÄ©a Exprès, volontairement |
|
|
|
|