Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
médicament


[médicament]
danh từ giống đực
thuốc, vị thuốc
Prendre des médicaments
uống thuốc
Médicament à usage interne
thuốc uống
Médicament à usage externe
thuốc bôi bên ngoài
Médicament contre la toux
thuốc (chống) ho
Médicament magistral
thuốc pha chế theo đơn
Médicament officinal
thuốc dược dụng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.