Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mé



verb
to cut off
mé một nhánh cây to cut off a branch from a tree
noun
edge; border

[mé]
động từ.
to cut off.
mé một nhánh cây
to cut off a branch from a tree
danh từ.
edge;
border
direction, side
mé phải mé trái
on the right, left side



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.