|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mé
verb to cut off mé một nhánh cây to cut off a branch from a tree noun edge; border
| [mé] | | động từ. | | | to cut off. | | | mé một nhánh cây | | to cut off a branch from a tree | | danh từ. | | | edge; | | | border | | | direction, side | | | mé phải mé trái | | on the right, left side |
|
|
|
|