Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mètre


[mètre]
danh từ giống đực
mét
Mètre carré
mét vuông
Mètre cube
mét khối
Un mètre de profondeur
má»™t mét chiá»u sâu
Vendre au mètre
bán theo mét
Mètre par seconde
mét / giây
cái thước mét (dài một mét)
Mètre pliant
thước mét xếp
Mètre à ruban
thước mét dây
(âm nhạc) nhịp phách
(thơ ca) vận luật; âm luật
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) nhóm đôi cụm âm tiết
piquer un cent mètres
(thân mật) chạy rất nhanh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.