Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mè



noun
batten
mè lợp nhà roof batten sesame

[mè]
danh từ.
lath, plank
(dialect) sesame (vừng)
batten.
mè lợp nhà
roof batten
sesame.
tench (cá mè)
cá mè một lứa
one of our kind; they made a pair



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.