Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mãn



verb
to expire; to come to and end

[mãn]
Xem (mèo)
end, finish, come to an end; terminate; expire
động từ.
to expire; to come to and end.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.