Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
máu



noun
blood
ngân hàng máu blood bank

[máu]
(tiếng lóng) hot-headed
Nó máu lắm
He's very hot-headed
blood
(Äược ) viết bằng máu
Written in blood
Không khí làm cho máu đông lại
Air coagulates blood
Máu đã đổ, nhưng tương lai vẫn còn mỠmịt
Blood has been spilt/Blood flowed, but the future is still uncertain
Bệnh này truyá»n qua Ä‘Æ°á»ng máu
This disease is transmitted in the blood
Cô ta có máu âm nhạc
She has music in her blood



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.