|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mách
verb to sneak; to tell tales
| [mách] | | | sneak; tell tales. | | | report, inform (against) | | | give information, hints or clues (in order to help); recommend; suggest | | | anh có thể mách cho tôi một cuốn tiểu thuyết hay được không ? | | can you recommend me a good novel ? |
|
|
|
|