Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
má



noun
mother ; mama; mama
noun
centella
noun
cheek
má lúm đồng tiá»n dimpled cheek
má bánh đúc chuboby

[má]
xem mẹ
cheek
(Có ) má lúm đồng tiá»n
To have dimpled cheeks
Khiêu vũ má chạm má
To dance cheek to cheek



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.