Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mystique


[mystique]
tính từ
thần bí
(luật học, pháp lí) giấu kín, bí mật
Testament mystique
di chúc bí mật
le corps mystique du Christ
giáo hội
Rose mystique
Đức mẹ
phản nghĩa Clair; évident; rationnel
danh từ
người theo thuyết thần bí
người có đầu óc thần bí, người sùng tín
danh từ giống cái
thần bí học
thuật thần bí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.