mystique
 | [mystique] |  | tính từ | |  | thần bí | |  | (luật học, pháp lí) giấu kín, bí mật | |  | Testament mystique | | di chúc bí mật | |  | le corps mystique du Christ | |  | giáo hội | |  | Rose mystique | |  | Đức mẹ |  | phản nghĩa Clair; évident; rationnel |  | danh từ | |  | người theo thuyết thần bí | |  | người có đầu óc thần bí, người sùng tín |  | danh từ giống cái | |  | thần bí học | |  | thuật thần bí |
|
|