|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
myrmidon
myrmidon | ['mə:midən] | | danh từ | | | tay sai đắc lực; lâu la | | | du côn đánh thuê | | | myrmidon of the law | | | cảnh sát, công an |
/'mə:midən/
danh từ tay sai đắc lực; lâu la du côn đánh thuê !myrmidon of the law cảnh sát, công an
|
|
|
|