Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mynheer




mynheer
[main'hiə]
danh từ
người Hà-lan


/main'hiə/

danh từ
người Hà-lan

Related search result for "mynheer"
  • Words pronounced/spelled similarly to "mynheer"
    manner mynheer

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.