Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mycelial




mycelial
[mai'si:liəl]
Cách viết khác:
mycelian
[mai'si:liən]
tính từ
(thuộc) hệ sợi (nấm)


/mai'si:liəl/ (mycelian) /mai'si:liən/

tính từ
(thuộc) hệ sợi (nấm)

Related search result for "mycelial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.