Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
my




my
[mai]
tính từ sở hữu
của tôi
thán từ
oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!


/mai/

tính từ sở hữu
của tôi

thán từ
oh, my! ôi chao ôi!, úi, chà chà!

Related search result for "my"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.