Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
muống


[muống]
(địa phương) cũng như hoa muống Funnel.
Rót dầu vào chai bằng muống
To pour oil into a bottle with a funnel.
bindweed, spinach (green vegetable)



(địa phương) cũng như hoa muống Funnel
Rót dầu vào chai bằng muống To pour oil into a bottle with a funnel.
(ít dùng) Rau muống (nói tắt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.