Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
muốn


vouloir; désirer; avoir envie de
Nó muốn trở nên một người có ích
il veut devenir un homme utile
Tôi muốn đến thăm anh
je désire venir vous voir
Nó muốn cười
elle a envie de rire
Muốn ăn lăn vào bếp
qui veut la fin veut les moyens
sembler; paraître
Trời muốn mưa
il semble qu'il va pleuvoir
Nó muốn sốt
il paraît qu'il a la fièvre
pour
Muốn ăn hét phải đào giun
pour manger la noix il faut casser la coque; pour avoir la moelle, il faut briser l'os



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.