Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
muối


sel
Muối biển
sel marin
Muối mỏ
sel gemme
Muối khoáng
sels minéraux
Muối đồng
(hóa học) sel de cuivre
saler
Muối cá
saler des poissons
công nghiệp muối
industrie salinière
công nhân làm muối
saunier
độ muối
salinité (de l'eau de mer)
hóa muối
salifier
lọ muối
salière (sur la table du repas)
muối bỏ biển
une goutte d'eau dans la mer
nghề muối
saliculture
người làm muối
salinier
sự hóa muối
salification
sự làm muối biển
saunage
xưởng nấu muối
saline
thùng muối cá
saloir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.