Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
muzhik




muzhik
['mu:zik]
Xem moujik


/'mu:ʤik/ (muzhik) /'mu:ʤik/

danh từ
nông dân (Nga)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "muzhik"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.