mutilation   
 
 
 
   mutilation  | [,mju:ti'lei∫n] |    | danh từ |  |   |   | sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương |  
 
 
   /,mju:ti'leiʃn/ 
 
     danh từ 
    sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương 
    | 
		 |