|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mutation
| [mutation] | | danh từ giống cái | | | sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế | | | Mutation du personnel | | sự thuyên chuyển nhân viên | | | Mutation de peine | | (luật học, pháp lý) sự thay thế hình phạt | | | (luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng | | | (ngôn ngữ học) sự chuyển hoá | | | sự đột biến; đột biến | | | Mutations naturelles | | đột biến tự nhiên |
|
|
|
|