Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mutation


[mutation]
danh từ giống cái
sự thuyên chuyển, sự đổi, sự thay thế
Mutation du personnel
sự thuyên chuyển nhân viên
Mutation de peine
(luật học, pháp lý) sự thay thế hình phạt
(luật học, pháp lý) sự chuyển nhượng
(ngôn ngữ học) sự chuyển hoá
sự đột biến; đột biến
Mutations naturelles
đột biến tự nhiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.