Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mutant


[mutant]
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) đột biến
Espèce mutante
loài đột biến
danh từ giống đực
(sinh vật học, sinh lý học) có thể đột biến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.