musty   
 
 
 
   musty  | ['mʌsti] |    | tính từ |  |   |   | mốc, có mùi mốc |  |   |   | musty books |  |   | sách mốc meo |  |   |   | a musty room gian phòng ẩm mốc |  |   | cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời |  |   |   | musty ideas |  |   | tư tưởng cũ kỹ |  
 
 
   /'mʌsti/ 
 
     tính từ 
    mốc, có mùi mốc     musty books    sách mốc meo     a musty room gian phòng ẩm mốc    cũ kỹ, già nua, lạc hậu, không hợp thời     musty ideas    tư tưởng cũ kỹ 
    | 
		 |