mustard     
 
 
 
   mustard  | ['mʌstəd] |    | danh từ |  |   |   | (thực vật học) cây mù tạc |  |   |   | tương mù tạc |  |   |   | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái |  
 
 
   /'mʌstəd/ 
 
     danh từ 
    (thực vật học) cây mù tạc 
    tương mù tạc 
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự hăng hái 
    | 
		 |