Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
musquer


[musquer]
ngoại động từ
xức hương xạ, tẩm hương xạ
Musquer son mouchoir
tẩm hương xạ vào khăn tay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.