muscle     
 
 
 
   muscle  | ['mʌsl] |    | danh từ |  |   |   | bắp thịt, cơ |  |   |   | (nghĩa bóng) sức lực |  |   |   | a man of muscle |  |   | một người có sức lực, một người vạm vỡ |  |   |   | not to move a muscle |  |   |   | không động đậy |    | nội động từ  |  |   |   | to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập |  
 
 
   /'mʌsl/ 
 
     danh từ 
    bắp thịt, cơ 
    (nghĩa bóng) sức lực     a man of muscle    một người có sức lực, một người vạm vỡ !not to move a muscle 
    không động đậy 
 
     nội động từ 
    to muscle in (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) đột nhập, xâm nhập 
    | 
		 |